disjunction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disjunction
Phát âm : /dis'dʤʌɳkʃn/
+ danh từ
- sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra
- (điện học) sự ngắt mạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disconnection disjuncture disconnectedness - Từ trái nghĩa:
connection link connectedness
Lượt xem: 489