--

discontented

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discontented

+ Adjective

  • không bằng lòng, không hài lòng, không thỏa mãn, bất mãn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discontented"
Lượt xem: 436