discontented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discontented+ Adjective
- không bằng lòng, không hài lòng, không thỏa mãn, bất mãn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discontented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discontented":
discontent discontinued discontented - Những từ có chứa "discontented":
discontented discontentedness - Những từ có chứa "discontented" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chán ngán bất mãn bất bình giận thân
Lượt xem: 436