discovery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discovery
Phát âm : /dis'kʌvəri/
+ danh từ
- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
- điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh
- sự để lộ ra (bí mật...)
- nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
breakthrough find uncovering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discovery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discovery":
discover discoverer discovery dish-cover dissever - Những từ có chứa "discovery":
discovery discovery day - Những từ có chứa "discovery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phát kiến khám phá
Lượt xem: 1853
Từ vừa tra