dissever
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissever
Phát âm : /dis'sevə/
+ động từ
- chia cắt, phân chia
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissever"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissever":
discover discovery dissever disfavor - Những từ có chứa "dissever":
dissever disseverance undisseverable
Lượt xem: 494