discover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discover
Phát âm : /dis'kʌvə/
+ ngoại động từ
- khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra
- để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discover"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discover":
discover discoverer discovery dish-cover dissever disfavor - Những từ có chứa "discover":
co-discoverer discover discoverable discovered discoverer discovert discovery discovery day rediscover undiscoverable more... - Những từ có chứa "discover" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phát giác phát minh khám phá phát hiện phát kiến Tây Bắc Thái
Lượt xem: 1036