discursive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discursive
Phát âm : /dis'kə:siv/
+ tính từ
- lan man, không có mạch lạc
- biện luận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
digressive excursive rambling dianoetic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discursive"
- Những từ có chứa "discursive":
discursive discursiveness
Lượt xem: 536