--

excursive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excursive

Phát âm : /eks'kə:siv/

+ tính từ

  • hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người)
  • lan man, tản mạn (văn...)
    • excursive reading
      sự đọc tản mạn (không có hệ thống)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excursive"
Lượt xem: 386