excursive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excursive
Phát âm : /eks'kə:siv/
+ tính từ
- hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người)
- lan man, tản mạn (văn...)
- excursive reading
sự đọc tản mạn (không có hệ thống)
- excursive reading
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
digressive discursive rambling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excursive"
- Những từ có chứa "excursive":
excursive excursiveness
Lượt xem: 398