disembroil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disembroil
Phát âm : /'disim'brɔil/
+ ngoại động từ
- gỡ, gỡ mối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disinvolve disentangle
Lượt xem: 333