legitimise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legitimise
Phát âm : /li'dʤitimaiz/ Cách viết khác : (legitimise) /li'dʤitimaiz/ (legitimatise) /li'dʤitimətaiz
+ ngoại động từ
- hợp pháp hoá
- chính thống hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
legalize legalise decriminalize decriminalise legitimize legitimate legitimatize legitimatise - Từ trái nghĩa:
outlaw criminalize criminalise illegalize illegalise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legitimise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "legitimise":
legitimacy legitimise legitimize
Lượt xem: 385