disengagement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disengagement
Phát âm : /,disin'geidʤmənt/
+ danh từ
- sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra
- sự thoát khỏi, sự ràng buộc
- tác phong thoải mái tự nhiên
- sự từ hôn
- (hoá học) sự thoát ra, sự tách ra
- (thể dục,thể thao) sự gỡ đường kiếm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fallback pullout detachment
Lượt xem: 477