disentangled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disentangled+ Adjective
- được gỡ rối; được làm cho thoát khỏi cảnh rối rắm, lúng túng
Từ liên quan
Lượt xem: 431
Từ vừa tra