--

dislocate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dislocate

Phát âm : /'disləkeit/

+ ngoại động từ

  • làm trật khớp (chân tay, máy móc...)
  • làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
  • (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)
  • đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dislocate"
Lượt xem: 428