splay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splay
Phát âm : /splei/
+ tính từ
- rộng, bẹt, loe
- splay mouth
miệng loe, miệng rộng
- splay mouth
- quay ra ngoài
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) méo; xiên
+ danh từ
- sự mở rộng, sự lan rộng
- mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...)
+ ngoại động từ
- mở rộng, làm lan rộng
- tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...)
- làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...)
+ nội động từ
- có mặt xiên
- xiên đi, nghiêng đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "splay":
sepal spall spell spiel spile spill spillway splay spoil spool more... - Những từ có chứa "splay":
computer display digital display display display adapter display adaptor display board display case display panel display window dual scan display more...
Lượt xem: 690