dislocated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dislocated+ Adjective
- bị trật khớp
- a dislocated knee
một bên đầu gối bị trật khớp
- a dislocated knee
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disjointed separated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dislocated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dislocated":
dislocate dislocated
Lượt xem: 487