--

dispersed particles

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispersed particles

+ Noun

  • chất keo, chất bám dính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispersed particles"
  • Những từ có chứa "dispersed particles" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tản mạn vãn ám mùn
Lượt xem: 607