demonstrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demonstrate
Phát âm : /'demənstreit/
+ ngoại động từ
- chứng minh, giải thích
- bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ
+ nội động từ
- biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng
- to demonstrate in favour of something
biểu tình ủng hộ ai cái gì
- to demonstrate in favour of something
- (quân sự) thao diễn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demonstrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demonstrate":
demonstrate demonstrated - Những từ có chứa "demonstrate":
demonstrate demonstrated undemonstrated - Những từ có chứa "demonstrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chứng minh thao diễn biểu tình Thời Đại Hùng Vương
Lượt xem: 878