uneasiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uneasiness
Phát âm : /ʌn'i:zinis/
+ danh từ
- trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu
- trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm
- to feel some uneasiness
cảm thấy lo lắng
- you have nos cause of uneasiness
không có gì phải lo ngại cả
- to feel some uneasiness
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uneasiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uneasiness":
uncanniness uneasiness
Lượt xem: 491