--

repute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repute

Phát âm : /ri'pju:t/

+ danh từ

  • tiếng, tiếng tăm, lời đồn
    • to know a man by repute
      biết tiếng người nào
    • a place of ill repute
      nơi có tiếng xấu
  • tiếng tốt
    • wine of repute
      loại rượu vang nổi tiếng

+ ngoại động từ ((thường) dạng bị động)

  • cho là, đồn là; nghĩ về, nói về
    • he is reputed [to be] the best doctor in the area
      người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repute"
Lượt xem: 673