disrobe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disrobe
Phát âm : /dis'roub/
+ ngoại động từ
- cởi áo dài cho, cởi quần dài cho
- (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần
- động từ phãn thân cởi quần áo
+ nội động từ
- cởi quần áo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
undress discase uncase unclothe strip strip down peel - Từ trái nghĩa:
dress get dressed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disrobe"
Lượt xem: 429