describe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: describe
Phát âm : /dis'kraib/
+ ngoại động từ
- tả, diễn tả, mô tả, miêu tả
- vạch, vẽ
- to describe a circle with a pair of compasses
vạch một vòng tròn bằng com-pa
- to describe a circle with a pair of compasses
- cho là, coi là; định rõ tính chất
- he described hinself as a doctor
nó tự xưng là bác sĩ
- he described hinself as a doctor
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "describe"
Lượt xem: 1065