dissension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissension
Phát âm : /di'senʃn/
+ danh từ
- mối bất đồng, mối chia rẽ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disagreement dissonance discord - Từ trái nghĩa:
agreement accord
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissension"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissension":
dismission dissension dickensian
Lượt xem: 458