dissonance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissonance
Phát âm : /'disənəns/
+ danh từ
- (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan
- sự không hoà hợp, sự bất hoà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
noise racket disagreement dissension - Từ trái nghĩa:
harmony agreement accord
Lượt xem: 544