dissenter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissenter
Phát âm : /di'sentə/
+ danh từ ((cũng) dissident)
- (tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống
- người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi nhà thờ Anh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissident protester objector contestant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissenter"
Lượt xem: 421