disinter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinter
Phát âm : /'disin'tə:/
+ ngoại động từ
- khai quật, đào lên, đào mả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disinter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disinter":
decanter disinter dissenter dosimeter dysentery - Những từ có chứa "disinter":
disinter disinterest disinterested disinterestedness disinterment - Những từ có chứa "disinter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cải táng quật
Lượt xem: 357