--

dissident

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissident

Phát âm : /'disidənt/

+ tính từ

  • bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành quan điểm của đa số, không tán thành quan điểm chính thức; chống đối, phản đối

+ danh từ

  • người bất đồng, người bất đồng quan điểm, người bất đồng ý kiến; người không tán thành quan điểm của đa số, người không tán thành quan điểm chính thức; người chống đối, người phản đối
  • (như) dissenter
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissident"
Lượt xem: 469