dissentient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissentient
Phát âm : /di'senʃiənt/
+ tính từ
- không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức
- without a dissentient voice
không có ai chống, hoàn toàn nhất trí
- without a dissentient voice
+ danh từ
- người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissenting(a) dissident recusant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissentient"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissentient":
discontent dissentient
Lượt xem: 347