--

dissentient

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissentient

Phát âm : /di'senʃiənt/

+ tính từ

  • không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức
    • without a dissentient voice
      không có ai chống, hoàn toàn nhất trí

+ danh từ

  • người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissentient"
Lượt xem: 363