dissentingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissentingly
Phát âm : /di'sentiɳli/
+ phó từ
- bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissentingly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissentingly":
disentangle dissentingly
Lượt xem: 331