--

lepidote

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lepidote

+ Adjective

  • chạm vào thấy ráp, lởm chởm; có phủ vảy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lepidote"
Lượt xem: 378