dissimulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissimulation
Phát âm : /di,simju'leiʃn/
+ danh từ
- sự che đậy, sự che giấu
- sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deception deceit dissembling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissimulation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissimulation":
disassimilation dissimilation dissimulation
Lượt xem: 632