educated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: educated+ Adjective
- đã hiểu đầy đủ về vấn đề liên quan; đã được làm sáng tỏ
- có học thức, được giáo dục, được ăn học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "educated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "educated":
educate educt educatee educated - Những từ có chứa "educated":
educated self-educated uneducated well-educated - Những từ có chứa "educated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
có học học thức tự học nên người
Lượt xem: 488