--

dissipation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissipation

Phát âm : /,disi'peiʃn/

+ danh từ

  • sự xua tan, sự tiêu tan
  • sự phung phí (tiền của)
  • sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...)
  • sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissipation"
Lượt xem: 531