disputation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disputation
Phát âm : /,dispju:'teiʃn/
+ danh từ
- sự bàn cãi, sự tranh luận
- cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
controversy contention contestation disceptation tilt argument arguing debate public debate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disputation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disputation":
disputation dissipation disceptation
Lượt xem: 432