looseness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: looseness
Phát âm : /'lu:snis/
+ danh từ
- trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng
- trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo)
- trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra (đất)
- tính mơ hồ, tính không chính xác; tính không chặt chẽ, tính phóng (lý luận, lập luận, viết văn...)
- tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi... (đạo đức, kỷ luật...)
- (y học) bệnh yếu ruột (hay ỉa chảy)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
profligacy dissipation dissolution licentiousness play diarrhea diarrhoea looseness of the bowels - Từ trái nghĩa:
tightness tautness fastness fixedness fixity fixture secureness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "looseness"
Lượt xem: 469