distracted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distracted
Phát âm : /dis'træktid/
+ tính từ
- điên cuồng, mất trí, quẫn trí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distracted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distracted":
distract distracted district distressed - Những từ có chứa "distracted":
distracted undistracted
Lượt xem: 394