--

district

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: district

Phát âm : /'distrikt/

+ danh từ

  • địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu
  • vùng, miền
    • the lake district
      vùng hồ (ở miền bắc nước Anh)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử
  • (tôn giáo) giáo khu nhỏ

+ định ngữ

  • thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ
    • district council
      hội đồng quận
    • a district visistor
      bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)

+ ngoại động từ

  • chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "district"
Lượt xem: 1316