distrain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distrain
Phát âm : /dis'trein/
+ ngoại động từ
- (pháp lý) tịch biên (tài sản)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distrain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distrain":
dextrin distrain distrainee - Những từ có chứa "distrain":
distrain distrainee distrainer distrainment distrainor distraint
Lượt xem: 317