--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dive brake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dive brake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dive brake
+ Noun
phanh nén
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dive brake"
Những từ có chứa
"dive brake"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
choài
lặn
đâm bổ
phanh thây
hãm
hụp
ngụp
thắng
hụp lặn
nhào lặn
more...
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
dive brake
:
phanh nén