dollar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dollar
Phát âm : /'dɔlə/
+ danh từ
- đồng đô la (Mỹ)
- (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon
- the almighty dollar
- thần đô la, thần tiền
- dollar area
- khu vực đô la
- dollar diplomacy
- chính sách đô la
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dollar mark dollar sign dollar bill one dollar bill buck clam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dollar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dollar":
dealer dollar dolour dweller dolor dueller dallier - Những từ có chứa "dollar":
dollar dollar bill dollar diplomacy dollar mark dollar sign dollar volume dollarfish dominican dollar half-dollar
Lượt xem: 666