domestic cat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domestic cat+ Noun
- loài mèo nhà thuộc họ Felis
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
house cat Felis domesticus Felis catus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domestic cat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "domestic cat":
domesticate domestic cat domestic goat - Những từ có chứa "domestic cat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội chính gia súc gia cầm gia chính đối nội súc sinh Tây Bắc chế biến cải lương chăm
Lượt xem: 724