domineering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domineering
Phát âm : /,dɔmi'niəriɳ/
+ tính từ
- độc đoán, hống hách
- áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domineering"
- Những từ có chứa "domineering":
domineering domineeringness - Những từ có chứa "domineering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhắng hống hách
Lượt xem: 398