torpid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: torpid
Phát âm : /'tɔ:pid/
+ tính từ
- trì độn, mê mụ; lười biếng, bơ thờ
- ngủ lịm (động vật qua đông)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dormant hibernating(a) inert sluggish soggy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "torpid"
Lượt xem: 408