inactive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inactive
Phát âm : /in'æktiv/
+ tính từ
- không hoạt động, thiếu hoạt động, ì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
motionless static still passive dormant nonoperational - Từ trái nghĩa:
active operational
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inactive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inactive":
inactive ingestive incitive - Những từ có chứa "inactive":
inactive inactiveness
Lượt xem: 698