double-dealing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-dealing
Phát âm : /'dʌbl'di:liɳ/
+ danh từ
- trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt
+ tính từ
- hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ambidextrous deceitful duplicitous Janus-faced two-faced double-faced double-tongued duplicity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-dealing"
Lượt xem: 449