--

double-tongued

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-tongued

Phát âm : /'dʌbl'tʌɳd/

+ tính từ

  • dối trá, hay nói dối, hay lật lọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-tongued"
Lượt xem: 391