doubtful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doubtful
Phát âm : /'dautful/
+ tính từ
- nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
- to be doubtful of the issue
nghi ngờ kết quả
- to be doubtful of the issue
- đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn
- a doubtful character
người đáng ngờ
- doubtful meaning
nghĩa không rõ rệt
- doubtful success
thành công không chắc chắn
- a doubtful character
- do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc
- I am doubtful what I ought to do
tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì
- I am doubtful what I ought to do
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tentative dubious dubitable in question(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doubtful"
- Những từ có chứa "doubtful":
doubtful doubtfulness - Những từ có chứa "doubtful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngợ bán tín bán nghi nghi án nghi vấn
Lượt xem: 616