shop-worn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shop-worn
Phát âm : /'ʃɔpsɔild/ Cách viết khác : (shop-worn) /'ʃɔpwɔ:n/
+ tính từ
- bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng)
- cũ rích
- shop-soiled argument
lý lẽ cũ rích
- shop-soiled argument
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shop-worn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shop-worn":
ship-worm shop-worn - Những từ có chứa "shop-worn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rão chòng chọc hiệu rạc cùn dược phòng khai trương phòng trà sắm cửa hàng more...
Lượt xem: 357