doạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doạng+
- Be wide apart
- (thường nói về chân)
- Đứng doạng chân
To stand with legs wide apart
- Đứng doạng chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doạng":
doạng dong dòng dỏng dõng dọng dông dộng dơ dáng dở dang more... - Những từ có chứa "doạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
threaten threat intimidation intimidator intimidate intimidatory commination bulldose concuss threatening more...
Lượt xem: 542