--

drainage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drainage

Phát âm : /'dreinidʤ/

+ danh từ

  • sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước
  • hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng
  • (y học) sự dẫn lưu
  • nước thoát đi (qua cống rãnh...); nước tiêu (qua hệ thống mương máng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drainage"
Lượt xem: 485