dramatic play
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dramatic play+ Noun
- Vở kịch
- he wrote several plays but only one was produced on Broadway
Anh ta viết một vài vở kịch nhưng chỉ có một vở được diễn tại Broadway
- he wrote several plays but only one was produced on Broadway
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dramatic play"
Lượt xem: 885