dreadful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dreadful
Phát âm : /'dredful/
+ tính từ
- dễ sợ, khiếp, kinh khiếp
- (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi
- a dreadful journey
một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy
- a dreadful journey
+ danh từ
- (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
atrocious abominable awful painful terrible unspeakable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dreadful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dreadful":
dreadful dreadfully - Những từ có chứa "dreadful":
dreadful dreadfully dreadfulness - Những từ có chứa "dreadful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rùng rợn hãi bại
Lượt xem: 544